Characters remaining: 500/500
Translation

phón g đại

Academic
Friendly

Từ "phóng đại" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên nắm :

Các biến thể cách sử dụng
  • Phóng đại sự việc: Khi bạn nói về một sự kiện nào đó người nói làm cho có vẻ lớn hơn, nghiêm trọng hơn so với thực tế.
  • Phóng đại cảm xúc: Khi bạn thể hiện cảm xúc quá mức, khiến người khác cảm thấy rằng bạn đang "làm quá" lên.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thổi phồng: Tương tự như "phóng đại", từ này cũng chỉ sự làm cho một sự việc, câu chuyện trở nên lớn hơn, quan trọng hơn so với thực tế. dụ: " ấy hay thổi phồng chuyện của mình."
  • Khuếch đại: Thường dùng trong ngữ cảnh âm thanh hay ánh sáng, có nghĩalàm cho âm thanh hoặc ánh sáng trở nên to hơn, hơn. dụ: "Khuếch đại âm thanh để mọi người có thể nghe hơn."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc báo chí, việc phóng đại có thể được dùng để thu hút sự chú ý hoặc tạo ra cảm xúc mạnh mẽ trong người đọc. dụ: "Bài báo đã phóng đại sự thật để gây chú ý cho độc giả."
  • Trong những tình huống giao tiếp, bạn có thể sử dụng từ "phóng đại" để khuyên nhủ ai đó không nên làm quá lên về một vấn đề nào đó: "Bạn nên bình tĩnh, đừng phóng đại sự việc lên như vậy."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "phóng đại", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Trong một số trường hợp, việc phóng đại có thể gây ra cảm giác tiêu cực, khiến người khác nghĩ rằng bạn không chân thật hoặc không đáng tin cậy.

  1. đg. 1. Làm to ra nhưng vẫn giữ tỷ lệ: Phóng đại bức ảnh. 2. Làm phồng to cho có vẻ quan trọng: Phóng đại câu chuyện.

Words Containing "phón g đại"

Comments and discussion on the word "phón g đại"